Có 2 kết quả:
剧院 jù yuàn ㄐㄩˋ ㄩㄢˋ • 劇院 jù yuàn ㄐㄩˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theater
(2) CL:家[jia1],座[zuo4]
(2) CL:家[jia1],座[zuo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theater
(2) CL:家[jia1],座[zuo4]
(2) CL:家[jia1],座[zuo4]
Bình luận 0